
Xổ số miền Bắc thứ sáu – XSMB Thứ 6 – SXMB Thu 6
Mã | 12CL 15CL 16CL 17CL 19CL 1CL 4CL 6CL |
ĐB | 12301 |
G.1 | 78982 |
G.2 | 02630 94374 |
G.3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.4 | 0620 6862 5300 7618 |
G.5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.6 | 074 487 042 |
G.7 | 28 43 32 42 |
Loto miền Bắc 01/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,01 ,00 |
1 | 17 ,18 ,18 ,10 |
2 | 20 ,25 ,28 |
3 | 30 ,32 |
4 | 41 ,49 ,42 ,43 ,42 |
5 | |
6 | 64 ,62 |
7 | 74 ,79 ,74 |
8 | 82 ,87 ,84 ,87 |
9 | 94 |
Quảng cáo
Mã | 16CB 18CB 19CB 1CB 2CB 4CB 6CB 8CB |
ĐB | 20952 |
G.1 | 00044 |
G.2 | 09136 65520 |
G.3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.4 | 4463 9632 9958 5680 |
G.5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.6 | 327 990 476 |
G.7 | 81 09 40 61 |
Loto miền Bắc 24/11/2023
Quảng cáo
Mã | 10BT 12BT 13BT 15BT 16BT 2BT 3BT 4BT |
ĐB | 95110 |
G.1 | 91230 |
G.2 | 25848 37352 |
G.3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
G.4 | 7879 2244 9001 6647 |
G.5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
G.6 | 366 704 757 |
G.7 | 38 44 68 52 |
Loto miền Bắc 17/11/2023
Mã | 13BL 15BL 1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL |
ĐB | 94670 |
G.1 | 63617 |
G.2 | 06517 67183 |
G.3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
G.4 | 6748 0376 3592 9574 |
G.5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
G.6 | 578 528 643 |
G.7 | 02 10 21 35 |
Loto miền Bắc 10/11/2023
Mã | 13BC 15BC 18BC 19BC 1BC 2BC 6BC 9BC |
ĐB | 65761 |
G.1 | 49344 |
G.2 | 82925 55230 |
G.3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.4 | 9661 3443 1256 0653 |
G.5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.6 | 932 355 850 |
G.7 | 87 62 24 69 |
Loto miền Bắc 03/11/2023
Mã | 10AP 11AP 13AP 15AP 16AP 4AP 7AP 8AP |
ĐB | 74036 |
G.1 | 90111 |
G.2 | 31208 23123 |
G.3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.4 | 2407 9772 9695 9048 |
G.5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.6 | 913 820 360 |
G.7 | 02 14 49 41 |
Loto miền Bắc 27/10/2023
Mã | 12AL 14AL 15AL 16AL 17AL 1AL 5AL 9AL |
ĐB | 42888 |
G.1 | 28038 |
G.2 | 66168 37238 |
G.3 | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.4 | 0360 6703 8282 7240 |
G.5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.6 | 515 213 302 |
G.7 | 41 60 43 79 |
Loto miền Bắc 20/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |