
Xổ số miền Bắc thứ năm – XSMB Thứ 5 – SXMB Thu 5
Mã | 11CK 15CK 17CK 19CK 20CK 2CK 4CK 6CK |
ĐB | 07426 |
G.1 | 98379 |
G.2 | 36655 42158 |
G.3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
G.4 | 8229 9619 1705 7002 |
G.5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
G.6 | 391 898 713 |
G.7 | 73 07 13 43 |
Loto miền Bắc 30/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,02 ,07 ,07 |
1 | 16 ,19 ,13 ,13 |
2 | 26 ,26 ,29 |
3 | 32 ,36 |
4 | 47 ,44 ,43 |
5 | 55 ,58 |
6 | |
7 | 79 ,73 |
8 | 86 ,87 ,81 ,84 |
9 | 99 ,91 ,98 |
Quảng cáo
Mã | 11CA 12CA 16CA 18CA 2CA 3CA 6CA 8CA |
ĐB | 57999 |
G.1 | 27345 |
G.2 | 57014 50063 |
G.3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
G.4 | 2456 8073 1231 9668 |
G.5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
G.6 | 068 473 251 |
G.7 | 01 62 16 10 |
Loto miền Bắc 23/11/2023
Quảng cáo
Mã | 11BS 12BS 14BS 15BS 17BS 5BS 8BS 9BS |
ĐB | 54869 |
G.1 | 34677 |
G.2 | 80583 17410 |
G.3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.4 | 9936 0565 5964 1109 |
G.5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.6 | 959 344 804 |
G.7 | 36 20 73 21 |
Loto miền Bắc 16/11/2023
Mã | 12BK 13BK 14BK 17BK 19BK 20BK 3BK 9BK |
ĐB | 34562 |
G.1 | 39661 |
G.2 | 67957 16661 |
G.3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
G.4 | 7945 1349 1037 1650 |
G.5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
G.6 | 744 249 840 |
G.7 | 22 44 97 09 |
Loto miền Bắc 09/11/2023
Mã | 11BA 12BA 13BA 14BA 18BA 7BA 8BA 9BA |
ĐB | 93127 |
G.1 | 54327 |
G.2 | 25283 02829 |
G.3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.4 | 2606 9611 1221 0026 |
G.5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.6 | 276 183 585 |
G.7 | 14 12 69 84 |
Loto miền Bắc 02/11/2023
Mã | 15AS 17AS 18AS 19AS 1AS 5AS 6AS 7AS |
ĐB | 26788 |
G.1 | 71079 |
G.2 | 79633 89149 |
G.3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
G.4 | 0476 8838 1384 2211 |
G.5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
G.6 | 623 382 600 |
G.7 | 94 00 43 95 |
Loto miền Bắc 26/10/2023
Mã | 12AK 13AK 14AK 15AK 17AK 18AK 1AK 8AK |
ĐB | 45305 |
G.1 | 95559 |
G.2 | 38899 87603 |
G.3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
G.4 | 8908 6904 4781 7686 |
G.5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
G.6 | 924 485 836 |
G.7 | 46 06 62 42 |
Loto miền Bắc 19/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |