
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 10CH 11CH 13CH 15CH 17CH 18CH 2CH 6CH |
ĐB | 03141 |
G.1 | 42683 |
G.2 | 33410 77553 |
G.3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.4 | 5665 3065 3233 2570 |
G.5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.6 | 378 618 017 |
G.7 | 05 90 42 87 |
Loto miền Bắc 29/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,05 |
1 | 10 ,18 ,17 |
2 | |
3 | 33 ,38 ,39 |
4 | 41 ,42 ,45 ,42 |
5 | 53 ,59 ,50 |
6 | 65 ,65 |
7 | 70 ,73 ,78 |
8 | 83 ,89 ,83 ,80 ,88 ,87 |
9 | 90 |
Quảng cáo
Mã | 10BZ 16BZ 1BZ 2BZ 3BZ 4BZ 6BZ 7BZ |
ĐB | 14670 |
G.1 | 55598 |
G.2 | 48326 78511 |
G.3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.4 | 8348 0098 3900 8870 |
G.5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.6 | 295 832 718 |
G.7 | 53 06 14 52 |
Loto miền Bắc 22/11/2023
Quảng cáo
Mã | 10BR 12BR 14BR 16BR 18BR 20BR 7BR 9BR |
ĐB | 33859 |
G.1 | 98585 |
G.2 | 15030 42515 |
G.3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.4 | 4323 2947 9183 2296 |
G.5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.6 | 174 207 624 |
G.7 | 56 62 32 72 |
Loto miền Bắc 15/11/2023
Mã | 15BH 17BH 18BH 1BH 20BH 2BH 6BH 8BH |
ĐB | 98526 |
G.1 | 98288 |
G.2 | 98391 09260 |
G.3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.4 | 9313 4352 7579 1270 |
G.5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.6 | 071 033 989 |
G.7 | 93 82 15 95 |
Loto miền Bắc 08/11/2023
Mã | 11AZ 12AZ 14AZ 15AZ 19AZ 2AZ 7AZ 9AZ |
ĐB | 20136 |
G.1 | 25965 |
G.2 | 01743 60565 |
G.3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
G.4 | 5020 6049 2639 2265 |
G.5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
G.6 | 398 055 005 |
G.7 | 48 16 35 43 |
Loto miền Bắc 01/11/2023
Mã | 10AR 12AR 19AR 20AR 6AR 7AR 8AR 9AR |
ĐB | 61380 |
G.1 | 92842 |
G.2 | 86347 06283 |
G.3 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.4 | 1379 8549 4174 9293 |
G.5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.6 | 685 553 936 |
G.7 | 62 73 71 49 |
Loto miền Bắc 25/10/2023
Mã | 11AH 17AH 19AH 1AH 4AH 5AH 6AH 7AH |
ĐB | 28600 |
G.1 | 18127 |
G.2 | 34909 28078 |
G.3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.4 | 8974 7622 0873 7804 |
G.5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.6 | 088 749 372 |
G.7 | 56 39 42 29 |
Loto miền Bắc 18/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |