
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 11CF 12CF 16CF 18CF 20CF 2CF 5CF 8CF |
ĐB | 84757 |
G.1 | 74703 |
G.2 | 11900 12554 |
G.3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
G.4 | 6537 8278 2059 1059 |
G.5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
G.6 | 292 100 737 |
G.7 | 77 10 86 17 |
Loto miền Bắc 27/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,00 ,03 ,00 |
1 | 18 ,10 ,17 |
2 | 27 |
3 | 37 ,36 ,37 |
4 | 47 ,46 |
5 | 57 ,54 ,59 ,59 ,59 |
6 | |
7 | 70 ,78 ,72 ,79 ,77 |
8 | 81 ,86 |
9 | 91 ,92 |
Quảng cáo
Mã | 12BX 14BX 15BX 16BX 17BX 19BX 6BX 7BX |
ĐB | 49071 |
G.1 | 99401 |
G.2 | 21782 88421 |
G.3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.4 | 6986 8728 3505 6493 |
G.5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.6 | 260 949 169 |
G.7 | 92 67 88 72 |
Loto miền Bắc 20/11/2023
Quảng cáo
Mã | 13BP 14BP 17BP 1BP 3BP 5BP 6BP 7BP |
ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 26906 22710 |
G.3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
G.4 | 0546 8664 1572 8719 |
G.5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
G.6 | 503 719 868 |
G.7 | 31 11 43 35 |
Loto miền Bắc 13/11/2023
Mã | 12BF 18BF 19BF 1BF 6BF 7BF 8BF 9BF |
ĐB | 91484 |
G.1 | 12495 |
G.2 | 39738 55566 |
G.3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.4 | 5822 9346 8559 8819 |
G.5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.6 | 514 305 030 |
G.7 | 01 82 52 88 |
Loto miền Bắc 06/11/2023
Mã | 10AX 15AX 18AX 19AX 1AX 6AX 7AX 8AX |
ĐB | 34684 |
G.1 | 07449 |
G.2 | 68543 68556 |
G.3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.4 | 7503 1183 6318 1975 |
G.5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.6 | 401 623 609 |
G.7 | 36 22 50 83 |
Loto miền Bắc 30/10/2023
Mã | 11AP 12AP 14AP 17AP 18AP 19AP 6AP 8AP |
ĐB | 45844 |
G.1 | 81410 |
G.2 | 39827 16925 |
G.3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.4 | 6536 0204 2560 3746 |
G.5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.6 | 244 890 441 |
G.7 | 88 11 81 35 |
Loto miền Bắc 23/10/2023
Mã | 10AF 11AF 12AF 15AF 19AF 4AF 7AF 9AF |
ĐB | 94540 |
G.1 | 26829 |
G.2 | 84819 86465 |
G.3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
G.4 | 1631 0574 3196 0906 |
G.5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
G.6 | 176 285 680 |
G.7 | 77 22 47 59 |
Loto miền Bắc 16/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |