
Xổ số miền Bắc chủ nhật – XSMB Chủ nhật – SXMB Chu nhat
Mã | 11CE 13CE 14CE 16CE 3CE 4CE 7CE 8CE |
ĐB | 11873 |
G.1 | 79812 |
G.2 | 47282 88599 |
G.3 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
G.4 | 1123 4002 3496 2068 |
G.5 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
G.6 | 706 799 886 |
G.7 | 20 53 07 84 |
Loto miền Bắc 26/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,06 ,07 |
1 | 12 ,17 |
2 | 23 ,20 |
3 | |
4 | 43 ,45 ,43 |
5 | 52 ,52 ,53 ,57 ,53 |
6 | 60 ,68 ,67 |
7 | 73 |
8 | 82 ,82 ,88 ,86 ,84 |
9 | 99 ,96 ,99 |
Quảng cáo
Mã | 11BV 12BV 14BV 18BV 2BV 3BV 4BV 9BV |
ĐB | 38429 |
G.1 | 02633 |
G.2 | 37498 40297 |
G.3 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.4 | 1243 0254 8383 9997 |
G.5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.6 | 062 766 980 |
G.7 | 28 19 90 64 |
Loto miền Bắc 19/11/2023
Quảng cáo
Mã | 15BN 17BN 18BN 1BN 20BN 2BN 6BN 8BN |
ĐB | 98375 |
G.1 | 76516 |
G.2 | 96169 75327 |
G.3 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.4 | 9431 1962 5810 4897 |
G.5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.6 | 290 942 079 |
G.7 | 29 03 05 28 |
Loto miền Bắc 12/11/2023
Mã | 10BE 11BE 13BE 14BE 16BE 18BE 19BE 5BE |
ĐB | 13484 |
G.1 | 62472 |
G.2 | 97647 30290 |
G.3 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.4 | 6452 9102 3170 3977 |
G.5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.6 | 698 485 457 |
G.7 | 02 44 33 77 |
Loto miền Bắc 05/11/2023
Mã | 13AV 17AV 18AV 20AV 3AV 6AV 7AV 9AV |
ĐB | 38050 |
G.1 | 04168 |
G.2 | 83796 74143 |
G.3 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.4 | 4498 5248 3927 6097 |
G.5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.6 | 521 297 393 |
G.7 | 20 26 73 53 |
Loto miền Bắc 29/10/2023
Mã | 10AN 11AN 18AN 1AN 2AN 4AN 5AN 9AN |
ĐB | 91918 |
G.1 | 71417 |
G.2 | 88769 04327 |
G.3 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.4 | 6133 5179 2610 9379 |
G.5 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.6 | 740 282 296 |
G.7 | 92 25 24 11 |
Loto miền Bắc 22/10/2023
Mã | 13AE 15AE 19AE 2AE 5AE 6AE 8AE 9AE |
ĐB | 15013 |
G.1 | 43153 |
G.2 | 40745 63082 |
G.3 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.4 | 2455 0971 5175 1254 |
G.5 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.6 | 999 997 294 |
G.7 | 29 60 79 77 |
Loto miền Bắc 15/10/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |