
Xổ số miền Bắc 31-01-2023
Mã | 11LB 13LB 15LB 19LB 1LB 2LB 5LB 9LB |
ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 95201 18959 |
G.3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.4 | 1081 8622 3216 0868 |
G.5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.6 | 940 315 055 |
G.7 | 07 15 20 49 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 31/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,09 ,08 ,07 |
1 | 16 ,15 ,15 |
2 | 23 ,22 ,21 ,20 |
3 | 36 |
4 | 41 ,40 ,49 |
5 | 59 ,57 ,55 |
6 | 61 ,68 ,61 |
7 | 71 ,77 ,75 |
8 | 84 ,81 |
9 | 90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |