
Xổ số miền Bắc 04-02-2023
Mã | 12MX 1MX 2MX 3MX 6MX 8MX |
ĐB | 64948 |
G.1 | 04674 |
G.2 | 16883 77334 |
G.3 | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.4 | 2746 8474 2057 3300 |
G.5 | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.6 | 104 622 010 |
G.7 | 77 06 18 96 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 04/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,04 ,06 |
1 | 12 ,14 ,10 ,18 |
2 | 22 |
3 | 34 ,38 ,33 |
4 | 48 ,47 ,46 |
5 | 57 |
6 | 60 ,64 ,63 |
7 | 74 ,74 ,77 ,77 |
8 | 83 ,88 |
9 | 95 ,98 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |